Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
SWAT squad


noun
a squad of policemen who have been trained to deal with violent and dangerous situations
Syn:
SWAT team, Special Weapons and Tactics team, Special Weapons and Tactics squad
Hypernyms:
police squad, squad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.